Tên hóa học: Kẽm glycine chelate
Công thức: C4H30N2O22S2Zn2
Khối lượng phân tử: 653.19
Ngoại quan: Tinh thể màu trắng hoặc bột tinh thể, chống vón cục, độ lưu động tốt
Chỉ thị vật lý và hóa học:
Mục | Chỉ số |
C4H30N2O22S2Zn2, % ≥ | 95.0 |
Tổng hàm lượng glycine,% ≥ | 22.0 |
Zn2+,(%) ≥ | 21.0 |
Như, mg / kg ≤ | 5.0 |
Chì, mg / kg ≤ | 10.0 |
Cd,mg/kg ≤ | 5.0 |
Hàm lượng nước,% ≤ | 5.0 |
Độ mịn (Tỷ lệ lọt qua sàng thử W=840 µm), % ≥ | 95.0 |
Thêm sản phẩm g/t vào thức ăn công thức thông thường của vật nuôi
Gieo hạt | Heo con và heo thịt | Gia cầm | Động vật nhai lại | Thủy sinh |
250-500 | 220-560 | 300-620 | 50-230 | 370-440 |
Câu hỏi 1: Bạn là công ty thương mại hay nhà sản xuất?
Chúng tôi là nhà sản xuất có năm nhà máy tại Trung Quốc, đã vượt qua cuộc kiểm toán FAMI-QS/ISO/GMP
Câu hỏi 2: Bạn có chấp nhận tùy chỉnh không?
OEM có thể được chấp nhận. Chúng tôi có thể sản xuất theo chỉ số của bạn.
Câu 3: Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu?
Thông thường là 5-10 ngày nếu hàng có sẵn trong kho. Hoặc là 15-20 ngày nếu hàng không có sẵn trong kho.
Câu 4: Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
T/T, Western Union, Paypal, v.v.