Số 1Sản phẩm này là một nguyên tố vi lượng hữu cơ hoàn chỉnh được tạo phức bằng các peptit phân tử nhỏ thủy phân bằng enzyme thực vật nguyên chất làm chất nền tạo phức và các nguyên tố vi lượng thông qua quá trình tạo phức đặc biệt.
Ngoại quan: Bột hạt màu vàng và nâu, chống vón cục, độ lưu động tốt
Chỉ thị vật lý và hóa học:
Mục | Chỉ số |
Kẽm,% | 11 |
Tổng axit amin,% | 15 |
Asen (As),mg/kg | ≤3 mg/kg |
Chì (Pb), mg/kg | ≤5 mg/kg |
Cadimi (Cd), mg/lg | ≤5 mg/kg |
Kích thước hạt | 1,18mm≥100% |
Mất mát khi sấy khô | ≤8% |
Sử dụng và liều dùng
Động vật áp dụng | Đề xuất sử dụng (g/t trong thức ăn hoàn chỉnh) | Hiệu quả |
Lợn nái mang thai và đang cho con bú | 300-500 | 1. Cải thiện khả năng sinh sản và tuổi thọ của lợn nái. 2. Cải thiện sức sống của thai nhi và lợn con, tăng cường sức đề kháng bệnh tật, để có hiệu suất sản xuất tốt hơn trong giai đoạn sau. 3. Cải thiện tình trạng cơ thể của nái mang thai và trọng lượng sơ sinh của lợn con. |
Lợn con, lợn đang lớn và lợn vỗ béo | 250-400 | 1, Nâng cao khả năng miễn dịch cho lợn con, giảm bệnh lỵ và tỷ lệ tử vong. 2, Cải thiện độ ngon miệng của thức ăn để tăng lượng thức ăn hấp thụ, cải thiện tốc độ tăng trưởng, cải thiện hiệu suất sử dụng thức ăn. 3. Làm cho lông lợn sáng màu, cải thiện chất lượng thân thịt và chất lượng thịt. |
gia cầm | 300-400 | 1. Cải thiện độ bóng của lông vũ. 2. Cải thiện tỷ lệ đẻ trứng, tỷ lệ thụ tinh và tỷ lệ nở, đồng thời có thể tăng cường khả năng tạo màu lòng đỏ. 3. Nâng cao khả năng chống chịu stress, giảm tỷ lệ tử vong. 4. Cải thiện năng suất thức ăn và tăng tốc độ tăng trưởng. |
Động vật thủy sinh | 300 | 1. Thúc đẩy tăng trưởng, cải thiện hiệu quả thức ăn. 2. Nâng cao khả năng chống chịu stress, giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong. |
Suy ngẫm g/con/ngày | 2.4 | 1. Cải thiện năng suất sữa, ngăn ngừa bệnh viêm vú và bệnh thối móng, giảm hàm lượng tế bào soma trong sữa. 2. Thúc đẩy tăng trưởng, cải thiện hiệu quả thức ăn, cải thiện chất lượng thịt. |