Tên hóa học: Kali iodat
Công thức: KIO3
Khối lượng phân tử: 214
Ngoại quan: Bột màu trắng ngà, chống vón cục, độ lưu động tốt
Chỉ thị vật lý và hóa học:
Mục | Chỉ số | ||
Loại Ⅰ | Loại Ⅱ | Loại Ⅲ | |
KIO3 ,% ≥ | 1.7 | 8.4 | 98,6 |
Nội dung I, % ≥ | 1.0 | 5.0 | 58,7 |
Tổng asen (có As), mg / kg ≤ | 5 | ||
Pb (có Pb), mg / kg ≤ | 10 | ||
Cd (có Cd),mg/kg ≤ | 2 | ||
Hg (chịu tác động của Hg),mg/kg ≤ | 0,2 | ||
Hàm lượng nước,% ≤ | 0,5 | ||
Độ mịn (Tỷ lệ lọt qua sàng thử W=150µm), % ≥ | 95 |