Tên hóa học:Kẽm methionine
Công thức: C10H20N2O4S2Zn
Trọng lượng phân tử: 310,66
Ngoại hình: Bột màu trắng, chống đóng bánh, tính lưu động tốt
Chỉ số vật lý và hóa học:
Mục | Chỉ số |
Axit amin,% ≥ | 44,0 |
MET,% ≥ | 35 |
Hàm lượng Zn, % ≥ | 15 |
Như, mg/kg ≤ | 5.0 |
Pb, mg/kg ≤ | 8,0 |
Cd,mg/kg ≤ | 5.0 |
Hàm lượng nước,% ≤ | 0,5 |
Độ mịn (Tỷ lệ lọt W=425µm sàng thử), % ≥ | 99 |
Chất lượng cao:
Chúng tôi trau chuốt từng sản phẩm để cung cấp cho khách hàng dịch vụ tốt nhất.
Kinh nghiệm phong phú: Chúng tôi có kinh nghiệm phong phú để cung cấp cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.
Chuyên nghiệp:
Chúng tôi có một đội ngũ chuyên nghiệp, có thể cung cấp cho khách hàng những giải pháp tốt nhất để giải quyết vấn đề và cung cấp dịch vụ tốt hơn.
OEM&ODM:
Chúng tôi có thể cung cấp các dịch vụ tùy chỉnh cho khách hàng và cung cấp các sản phẩm chất lượng cao cho họ.