Dịch vụ sau bán hàng
Tên hóa học: Cobalt Magiê sunfat
Tiêu chuẩn tham khảo: GB 32449-2015
Công thức phân tử: MgSO4·nH2O,n=1/n=7
Ngoại hình: Magiê Sulfate heptahydrate là tinh thể không màu, và magiê sunfat monohydrat là bột màu trắng
Chỉ số vật lý và hóa học:
Mục | Chỉ số | ||
MgSO4·7H2O | MgSO4·H2O | MgSO4·H2O | |
Magiê sunfat | ≥98,4 | ≥85,5 | ≥91,2 |
Tổng lượng asen (theo As) % | ≥9,7 | ≥15,0 | ≥16,0 |
Asen (As), mg/kg | 2 | ||
Pb (tùy thuộc vào Pb), mg/kg | 3 | ||
Cd(tùy thuộc vào Cd), mg/kg | 11 | ||
Hg(tùy thuộc vào Hg), mg/kg | .10,1 | ||
độ mịn | W=900μm ≥95% | W=400μm ≥95% | W=400μm ≥95% |
Hàm lượng nước | - | 3% | 3% |
Magiê Sulphate Heptahydrate là một trong những thành phần quan trọng của xương và răng động vật. Nó giúp kích hoạt nhiều loại enzyme trong cơ thể, kiểm soát sự dẫn truyền của cơ thần kinh, đảm bảo sự co bóp bình thường của cơ tim và đóng vai trò ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa vật chất của cơ thể gia cầm.