Số 1Yếu tố rõ ràng, thành phần chính xác trong khi vẫn tiết kiệm chi phí
L-selenomethionine được hình thành bằng phương pháp tổng hợp hóa học, thành phần độc đáo, độ tinh khiết cao (hơn 98%), trong đó nguồn selen 100% đến từ L-selenomethionine.
Tên hóa học: L-selenomethionine
Công thức: C9H11NO2Se
Khối lượng phân tử: 196.11
Ngoại quan: Bột màu trắng xám, chống vón cục, độ lưu động tốt
Chỉ thị vật lý và hóa học:
Mục | Chỉ số | ||
Loại Ⅰ | Loại Ⅱ | Loại Ⅲ | |
C5H11NO2Se ,% ≥ | 0,25 | 0,5 | 5 |
Hàm lượng Se, % ≥ | 0,1 | 0,2 | 2 |
Như, mg / kg ≤ | 5 | ||
Chì, mg / kg ≤ | 10 | ||
Cd,mg/kg ≤ | 5 | ||
Hàm lượng nước,% ≤ | 0,5 | ||
Độ mịn (Tỷ lệ lọt qua sàng thử W=420µm), % ≥ | 95 |
1. Chức năng chống oxy hóa: Selen là trung tâm hoạt động của GPx, chức năng chống oxy hóa của nó được thực hiện thông qua GPx và thioredoxin reductase (TrxR). Chức năng chống oxy hóa là chức năng chính của selen, và các chức năng sinh học khác chủ yếu dựa trên điều này.
2. Thúc đẩy tăng trưởng: Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng việc bổ sung selen hữu cơ hoặc selen vô cơ vào chế độ ăn có thể cải thiện hiệu suất tăng trưởng của gia cầm, lợn, động vật nhai lại hoặc cá, chẳng hạn như giảm tỷ lệ thức ăn so với thịt và tăng trọng lượng hàng ngày.
3. Cải thiện hiệu suất sinh sản: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng selen có thể cải thiện khả năng vận động của tinh trùng và số lượng tinh trùng trong tinh dịch, trong khi thiếu selen có thể làm tăng tỷ lệ dị tật tinh trùng; bổ sung selen vào chế độ ăn có thể làm tăng tỷ lệ thụ tinh của lợn nái, tăng số lượng lứa đẻ, tăng tỷ lệ sản xuất trứng, cải thiện chất lượng vỏ trứng và tăng trọng lượng trứng.
4. Cải thiện chất lượng thịt: Quá trình oxy hóa lipid là yếu tố chính làm giảm chất lượng thịt, chức năng chống oxy hóa của selen là yếu tố chính giúp cải thiện chất lượng thịt.
5. Giải độc: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng selen có thể đối kháng và làm giảm tác động độc hại của chì, cadmium, asen, thủy ngân và các nguyên tố có hại khác, florua và aflatoxin.
6. Chức năng khác: Ngoài ra, selen còn đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch, lắng đọng selen, tiết hormone, hoạt động của enzym tiêu hóa, v.v.
Hiệu quả ứng dụng chủ yếu thể hiện ở bốn khía cạnh sau:
1. Hiệu suất sản xuất (tăng trọng hàng ngày, hiệu quả chuyển đổi thức ăn và các chỉ số khác).
2. Hiệu suất sinh sản (khả năng di chuyển của tinh trùng, tỷ lệ thụ thai, số lượng con trong lứa, cân nặng khi sinh, v.v.).
3. Chất lượng thịt, trứng và sữa (chất lượng thịt - hao hụt thịt, màu thịt, khối lượng trứng và hàm lượng selen lắng đọng trong thịt, trứng và sữa).
4. Chỉ số sinh hóa máu (nồng độ selen trong máu và hoạt động gsh-px).