Tên hóa học: Sắt sunfat
Công thức:FeSO4.H2O
Khối lượng phân tử: 169,92
Ngoại quan: Dạng bột kem, chống vón cục, độ chảy tốt
Chỉ thị vật lý và hóa học:
Mục | Chỉ số |
FeSO4.H2O ≥ | 91,3 |
Fe2+Nội dung, % ≥ | 30.0 |
Fe3+Nội dung, % ≤ | 0,2 |
Tổng asen (tùy thuộc vào As), mg / kg ≤ | 2 |
Pb (có Pb), mg / kg ≤ | 5 |
Cd (có Cd),mg/kg ≤ | 2 |
Hg (phụ thuộc vào Hg),mg/kg ≤ | 0,2 |
Hàm lượng nước,% ≤ | 0,5 |
Độ mịn (Tỷ lệ lọt qua sàng thử W=180µm), % ≥ | 95 |
Có đội ngũ kỹ thuật viên và thanh tra chuyên nghiệp để đảm bảo sản phẩm có chất lượng ổn định.