Số 1Sản phẩm này là một nguyên tố vi lượng hữu cơ tổng thể được thủy phân bằng enzyme thực vật tinh khiết thành các peptide phân tử nhỏ làm chất nền tạo phức và các nguyên tố vi lượng thông qua quá trình tạo phức đặc biệt. (thủy phân protease thực vật tinh khiết thành axit amin)
Ngoại quan: Bột hạt màu vàng và nâu, chống vón cục, độ lưu động tốt
Chỉ thị vật lý và hóa học:
Mục | Chỉ số |
Sắt,% | 10% |
Tổng số axit amin,% | 15 |
Asen (As), mg/kg | ≤3mg/kg |
Chì (Pb), mg/kg | ≤5mg/kg |
Cadimi (Cd), mg/lg | ≤5mg/kg |
Kích thước hạt | 1,18mm≥100% |
Mất mát khi sấy khô | ≤8% |
Cách dùng và liều dùng:
Động vật áp dụng | Đề xuất sử dụng (g/t trong thức ăn hoàn chỉnh) | Hiệu quả |
Gieo hạt | 300-800 | Cải thiện năng suất sinh sản và năm sinh của nái. 2. Cải thiện trọng lượng sơ sinh, trọng lượng cai sữa và độ đồng đều của heo con để có hiệu suất sản xuất tốt hơn ở giai đoạn sau. 3. Cải thiện dự trữ sắt và nồng độ sắt trong sữa để phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt ở lợn con theo mẹ. |
Nuôi và vỗ béo lợn | 300-600 | 1. Nâng cao khả năng miễn dịch của heo con, tăng cường sức đề kháng bệnh tật, cải thiện tỷ lệ sống sót. 2. Cải thiện tốc độ tăng trưởng, cải thiện hiệu quả thức ăn, tăng trọng lượng cai sữa và độ đồng đều, giảm tỷ lệ lợn bị cad. 3. Cải thiện hàm lượng myoglobin và myoglobin, phòng ngừa và chữa bệnh thiếu máu do thiếu sắt, làm da lợn hồng hào, cải thiện đáng kể màu sắc thịt. |
200-400 | ||
Gia cầm | 300-400 | 1. Cải thiện lợi nhuận từ thức ăn chăn nuôi, cải thiện tốc độ tăng trưởng, khả năng chống stress và giảm tỷ lệ tử vong. 2, Cải thiện tỷ lệ đẻ, giảm tỷ lệ trứng vỡ, làm cho lòng đỏ có màu đậm hơn. 3. Cải thiện tỷ lệ thụ tinh, tỷ lệ nở của trứng và tỷ lệ sống sót của gia cầm non. |
Động vật dưới nước | 200-300 | 1. Thúc đẩy tăng trưởng, cải thiện hiệu quả thức ăn. 2. Nâng cao khả năng chống chịu stress, giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong. |