Ngoại quan: Bột hạt màu xanh lá cây hoặc xanh xám, chống vón cục, độ lưu động tốt
Chỉ thị vật lý và hóa học:
Mục | Chỉ số |
Đồng,% | 11 |
Tổng số axit amin,% | 15 |
Asen (As), mg/kg | ≤3mg/kg |
Chì (Pb), mg/kg | ≤5mg/kg |
Cadimi (Cd), mg/lg | ≤5mg/kg |
Kích thước hạt | 1,18mm≥100% |
Mất mát khi sấy khô | ≤8% |
Sử dụng và liều dùng
Động vật áp dụng | Đề xuất sử dụng (g/t trong thức ăn hoàn chỉnh) | Hiệu quả |
Gieo hạt | 400-700 | 1. Cải thiện khả năng sinh sản và tuổi thọ của lợn nái. 2. Tăng cường sức sống cho thai nhi và heo con. 3. Tăng cường khả năng miễn dịch và sức đề kháng. |
Heo con | 300-600 | 1. Có lợi cho việc cải thiện chức năng tạo máu, chức năng miễn dịch, khả năng chống stress và sức đề kháng bệnh tật. 2. Cải thiện tốc độ tăng trưởng và cải thiện đáng kể năng suất thức ăn. |
Nuôi và vỗ béo lợn | 125 | |
Gia cầm | 125 | 1. Nâng cao khả năng chống chịu stress và giảm tỷ lệ tử vong. 2. Cải thiện năng suất thức ăn và tăng tốc độ tăng trưởng. |
Động vật dưới nước | 40-70 | 1. Thúc đẩy tăng trưởng, cải thiện hiệu quả thức ăn. 2. Chống stress, giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong. |
150-200 | ||
Suy ngẫm | 0,75 | 1. Phòng ngừa biến dạng khớp chày, “lưng trũng”, rối loạn vận động, bệnh vung, tổn thương cơ tim. 2. Ngăn ngừa lông hoặc lớp lông bị sừng hóa, trở nên cứng và mất đi độ cong bình thường. Ngăn ngừa "các đốm xám" ở quầng mắt. 3. Ngăn ngừa tình trạng sụt cân, tiêu chảy và giảm sản lượng sữa. |