Cobalt Sulfate Monohydrate và Heptahydrate CoSO4 Bột màu hồng Phụ gia thức ăn chăn nuôi

Mô tả ngắn gọn:

Sản phẩm coban sunfat này là bột màu hồng, chống đóng cục, độ lưu động tốt,
an toàn và đáng tin cậy, có hàm lượng kim loại nặng thấp nhất, chất thải không nguy hại, hàm lượng axit tự do thấp, hàm lượng nước thấp và đặc tính hóa học ổn định, rất phù hợp để xử lý premix. Nguyên liệu thô siêu nhỏ, kích thước từ 400 đến 600 lưới Công nghệ được cấp bằng sáng chế.

Chấp nhận:OEM/ODM, Thương mại, Bán buôn, Sẵn sàng vận chuyển, SGS hoặc báo cáo thử nghiệm của bên thứ ba khác
Chúng tôi có năm nhà máy riêng tại Trung Quốc, được chứng nhận FAMI-QS/ISO/GMP, với dây chuyền sản xuất hoàn chỉnh. Chúng tôi sẽ giám sát toàn bộ quy trình sản xuất để bạn đảm bảo chất lượng cao của sản phẩm.

Chúng tôi rất vui lòng trả lời mọi thắc mắc, vui lòng gửi câu hỏi và đơn đặt hàng của bạn.


  • CAS:Số 10026-24-1
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Dịch vụ của chúng tôi

    • Số 1Cung cấp mẫu.

    • Số 2Bao bì cũng có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.

    • Số 3Mọi thắc mắc sẽ được trả lời trong vòng 24 giờ.

    • Số 4Chúng tôi cung cấp Hóa đơn thương mại, Phiếu đóng gói, Vận đơn, COA, Giấy chứng nhận sức khỏe và Giấy chứng nhận xuất xứ. Nếu thị trường của bạn có bất kỳ yêu cầu đặc biệt nào, hãy cho chúng tôi biết.
    • Số 5Giá xuất xưởng.
    • Số 6Giao hàng nhanh chóng. Chúng tôi hợp tác tốt với nhiều đơn vị giao nhận chuyên nghiệp, chúng tôi có thể gửi sản phẩm cho bạn sau khi bạn xác nhận đơn hàng.
    • Số 7Chúng tôi có thể chấp nhận nhiều phương thức thanh toán khác nhau, L/C, T/T, D/A, D/P, paypal, v.v. và chúng tôi có quan hệ đối tác lâu dài với CP/DSM/Cargill/Nutreco, v.v.
    Phụ gia thức ăn chăn nuôi Cobalt Sulfate monohydrate và heptahydrate dạng bột màu hồng 5

    Chỉ số

    Tên hóa học:Cobalt Sulfate Mono
    Công thức: CoSo4·H2O/CoSo4·7 giờ2O
    Khối lượng phân tử: 173.01
    Ngoại quan: Bột màu hồng, chống vón cục, độ chảy tốt
    Chỉ thị vật lý và hóa học:

    Mục Chỉ số
    Loại Ⅰ Loại Ⅱ Loại III
    CoSO4·H2O ,% ≥ 14,67 96,83 97,7% (7 giờ)2O)
    Hàm lượng Co, % ≥ 10 33 20,5%
    Tổng asen (tùy thuộc vào As), mg / kg ≤ 5
    Pb (có Pb), mg / kg ≤ 10
    Cd (có Cd),mg/kg ≤ 2
    Hg (phụ thuộc vào Hg),mg/kg ≤ 0,2
    Hàm lượng nước,% ≤ 5
    Độ mịn (Tỷ lệ lọt qua sàng thử W=150µm), % ≥ 95

    Ứng dụng

    Là nguyên liệu đầu vào để sản xuất các loại muối coban khác; là chất làm khô cho sơn, phụ gia trong ngành thức ăn chăn nuôi cho bò, ngựa, cừu, v.v.
    Kho
    Bảo quản nơi khô ráo, tránh nơi nóng và ẩm ướt.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi