SỐ 1Tính khả dụng sinh học cao
Tên hóa học: Crom Picolinate
Công thức:Cr(C6H4NO2)3
Trọng lượng phân tử: 418,3
Ngoại hình: Màu trắng với bột hoa cà, chống đóng bánh, tính lưu động tốt
Chỉ số vật lý và hóa học:
Mục | Chỉ số | ||
Ⅰloại | Ⅱ loại | Ⅲ loại | |
Cr(C6H4NO2)3 ,% ≥ | 41,7 | 8,4 | 1.7 |
Hàm lượng Cr, % ≥ | 5.0 | 1.0 | 0,2 |
Asen tổng số (tính theo As), mg/kg ≤ | 5 | ||
Pb (tùy thuộc vào Pb), mg/kg ≤ | 10 | ||
Cd(tùy thuộc vào Cd),mg/kg ≤ | 2 | ||
Hg(tùy thuộc vào Hg),mg/kg ≤ | 0,2 | ||
Hàm lượng nước,% ≤ | 2.0 | ||
Độ mịn (Tỷ lệ lọt W=150µm sàng thử), % ≥ | 95 |