Sản phẩm | 25% Allicin Cấp Thức Ăn | Số lô | 24102403 |
Nhà sản xuất | Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Thành Đô Sustar | Bưu kiện | 1kg/túi×25/hộp(thùng);25kg/bao |
Kích thước lô | 100kgs | Ngày sản xuất | 2024-10-24 |
Ngày hết hạn | 12 tháng | Ngày báo cáo | 2024-10-24 |
Tiêu chuẩn kiểm tra | Tiêu chuẩn doanh nghiệp | ||
Các mục kiểm tra | Thông số kỹ thuật | ||
Allicin | ≥25% | ||
Allyl clorua | ≤0,5% | ||
Mất mát khi sấy khô | ≤5,0% | ||
Asen (As) | ≤3mg/kg | ||
Chì (Pb) | ≤30mg/kg | ||
Phần kết luận | Sản phẩm nêu trên tuân thủ theo Tiêu chuẩn Doanh nghiệp. | ||
Nhận xét | — |
Thành phần chính của sản phẩm: Diallyl disulfide, diallyl trisulfide.
Hiệu quả sản phẩm:Allicin đóng vai trò là chất kháng khuẩn và kích thích tăng trưởng với những ưu điểm
chẳng hạn như phạm vi ứng dụng rộng rãi, chi phí thấp, độ an toàn cao, không có chống chỉ định và không có khả năng kháng thuốc.
Cụ thể bao gồm những nội dung sau:
(1)Hoạt động kháng khuẩn phổ rộng
Có tác dụng diệt khuẩn mạnh đối với cả vi khuẩn gram dương và gram âm, phòng ngừa đáng kể các bệnh lỵ, viêm ruột, E. coli, các bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm, viêm mang, đốm đỏ, viêm ruột và xuất huyết ở động vật thủy sản.
(2) Độ ngon miệng
Allicin có hương vị tự nhiên có thể che mùi thức ăn, kích thích ăn vào và thúc đẩy tăng trưởng. Nhiều thử nghiệm cho thấy allicin có thể tăng tỷ lệ sản xuất trứng ở gà mái đẻ lên 9% và cải thiện tăng trọng ở gà thịt, lợn đang lớn và cá lần lượt là 11%, 6% và 12%.
(3)Có thể được sử dụng như một tác nhân chống nấm
Dầu tỏi có tác dụng ức chế các loại nấm mốc như Aspergillus flaflavus, Aspergillus niger và Aspergillus brunneus, giúp ngăn ngừa hiệu quả bệnh nấm mốc trong thức ăn và kéo dài thời hạn sử dụng thức ăn.
(4)An toàn và không độc hại
Allicin không để lại dư lượng trong cơ thể và không gây ra tình trạng kháng thuốc. Sử dụng liên tục có thể giúp chống lại vi-rút và tăng tỷ lệ thụ tinh.
(1)Chim
Do đặc tính kháng khuẩn tuyệt vời của nó, allicin được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng gia cầm và động vật. Các nghiên cứu cho thấy rằng việc bổ sung allicin vào chế độ ăn của gia cầm có lợi ích đáng kể trong việc cải thiện hiệu suất tăng trưởng và khả năng miễn dịch. (* biểu thị sự khác biệt đáng kể so với nhóm đối chứng; * * biểu thị sự khác biệt rất đáng kể so với nhóm đối chứng, tương tự bên dưới)
IgA (ng/L) | IgG(ug/L) | IgM(ng/mL) | LZM(U/L) | β-DF(ng/L) | |
CHỐNG LẠI | 4772,53±94,45 | 45,07±3,07 | 1735±187.58 | 21,53±1,67 | 20,03±0,92 |
CCAB | 8585.07±123.28** | 62,06±4,76** | 2756,53±200,37** | 28,02±0,68* | 22,51±1,26* |
Bảng 1 Tác dụng của việc bổ sung allicin lên các chỉ số miễn dịch của gia cầm
Trọng lượng cơ thể (g) | |||||
Tuổi | 1D | 7D | 14D | 21 ngày | 28 ngày |
CHỐNG LẠI | 41,36 ± 0,97 | 60,19 ± 2,61 | 131,30 ± 2,60 | 208,07 ± 2,60 | 318,02 ± 5,70 |
CCAB | 44,15 ± 0,81* | 64,53 ± 3,91* | 137,02 ± 2,68 | 235,6±0,68** | 377,93 ± 6,75** |
Chiều dài xương chày (mm) | |||||
CHỐNG LẠI | 28,28 ± 0,41 | 33,25 ± 1,25 | 42,86 ± 0,46 | 52,43 ± 0,46 | 59,16 ± 0,78 |
CCAB | 30,71±0,26** | 34,09 ± 0,84* | 46,39 ± 0,47** | 57,71± 0,47** | 66,52 ± 0,68** |
Bảng 2 Tác dụng của việc bổ sung allicin lên hiệu suất tăng trưởng của gia cầm
(2)Lợn
Sử dụng allicin hợp lý ở lợn con cai sữa có thể làm giảm tỷ lệ tiêu chảy. Bổ sung 200mg/kg allicin vào lợn đang lớn và lợn thịt giúp cải thiện đáng kể hiệu suất tăng trưởng, chất lượng thịt và hiệu suất giết mổ.
Hình 1 Ảnh hưởng của các mức allicin khác nhau đến hiệu suất tăng trưởng ở lợn đang lớn và lợn thịt
(3)Lợn
Allicin tiếp tục đóng vai trò thay thế kháng sinh trong chăn nuôi gia súc nhai lại. Thêm 5g/kg, 10g/kg và 15g/kg allicin vào chế độ ăn của bê Holstein trong 30 ngày cho thấy chức năng miễn dịch được cải thiện thông qua mức độ immunoglobulin huyết thanh và các yếu tố chống viêm cao hơn.
Mục lục | CHỐNG LẠI | 5g/kg | 10g/kg | 15g/kg |
IgA (g/L) | 0,32 | 0,41 | 0,53* | 0,43 |
IgG (g/L) | 3.28 | 4.03 | 4,84* | 4,74* |
LgM (g/L) | 1.21 | 1,84 | 2.31* | 2.05 |
IL-2 (ng/L) | 84,38 | 85,32 | 84,95 | 85,37 |
IL-6 (ng/L) | 63,18 | 62.09 | 61,73 | 61,32 |
IL-10 (ng/L) | 124,21 | 152,19* | 167,27* | 172,19* |
TNF-α (ng/L) | 284,19 | 263,17 | 237.08* | 221,93* |
Bảng 3 Tác động của các mức allicin khác nhau lên các chỉ số miễn dịch huyết thanh bê Holstein
(4)Động vật dưới nước
Là một hợp chất chứa lưu huỳnh, allicin đã được nghiên cứu rộng rãi về đặc tính kháng khuẩn và chống oxy hóa của nó. Thêm allicin vào chế độ ăn của cá mú vàng lớn thúc đẩy sự phát triển của ruột và giảm viêm, do đó cải thiện khả năng sống sót và tăng trưởng.
Hình 2 Tác dụng của allicin lên biểu hiện gen gây viêm ở cá mú vàng lớn
Hình 3 Tác động của mức bổ sung allicin lên hiệu suất tăng trưởng của cá mú vàng lớn
Hàm lượng 10% (hoặc điều chỉnh theo điều kiện cụ thể) | |||
Loại động vật | Độ ngon miệng | Thúc đẩy tăng trưởng | Thay thế kháng sinh |
Gà con, gà mái đẻ, gà thịt | 120g | 200g | 300-800g |
Lợn con, lợn thịt, bò sữa, bò thịt | 120g | 150g | 500-700g |
Cá trắm cỏ, cá chép, rùa và cá vược châu Phi | 200g | 300g | 800-1000g |
Hàm lượng 25% (hoặc điều chỉnh theo điều kiện cụ thể) | |||
Gà con, gà mái đẻ, gà thịt | 50g | 80g | 150-300g |
Lợn con, lợn thịt, bò sữa, bò thịt | 50g | 60g | 200-350g |
Cá trắm cỏ, cá chép, rùa và cá vược châu Phi | 80g | 120g | 350-500g |
Bao bì:25kg/bao
Hạn sử dụng:12 tháng
Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và kín.